Dung tích (L): 4.0
Mô tả:

Nhớt hộp số vô cấp SK ZIC CVTF MULTI là nhớt hộp số (dầu truyền động) được sản xuất để sử dụng trong các ròng rọc và dây đai truyền của hệ thống hộp số vô cấp (Continuously Variable Transmission – CVT) của nhiều loại xe. Với tính năng chống ăn mòn tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. ZIC CVTF Multi giúp bộ truyền động chuyển đổi mượt mà tạo cho bạn cảm giác thoải mái khi lái xe.

KHUYÊN DÙNG: các loại hộp số vô cấp (CVTs)

Chia sẻ:
Thông tin sản phẩm

- Là dầu nhớt tổng hợp toàn phần
- Cung cấp đặc tính giảm ma sát tối ưu gia tăng tiết kiệm nhiên liệu
- Dùng cho các hệ thống truyền động thay đổi liên tục, độ trượt tốt giúp bộ dẫn động hoạt động dễ dàng, êm ái.
- Tuổi thọ dầu sử dụng lâu dài

Thông số kỹ thuật

- MB 236.20(CVT 28); BMW/Mini EZL 799(8322 0 136 376), EZL 799A (8322 0 429 154), ZF CVT V1; VW/Audi TL 52180, G 052 180/516; Renault Elfmatic (NS-2); GM/Saturn/Opel DEX-CVT, CVTF I-Green2; Ford/Mercury Mercon C, CVTF 30, CVT 23; Chrysler/-Dodge/Jeep CVTF +4, NS-2, MOPAR CVT 4; Hyundai/Kia SP-3, SP-CVT 1; Toyota/Lexus CVTF TC/FE; Honda HMMF, HCF-2; Nissan NS-1/2/3; Mitsubishi Diaqueen J1/J4, SP-3; Mazda CVT 3320; Daihatsu Amix CVTF-DFE, CVTF-DC; Subaru CVTF NS-2, Linertronic CVTF, CV-30, K0425Y0710, i-CVTF, e-CVTF; Suzuki CVTF Green 1/2, TC, NS-2, 3320; Shell Green 1V

 

TÊN SẢN PHẨM CCTF Multi
Tỷ trọng, g/cm3 0,8535
Độ nhớt động học ở 40°C, cSt 31,75
Độ nhớt động học ở 100°C, cSt 6,857
Chỉ số độ nhớt 181
Chỉ số acid tổng (TAN), mgKOH/g 1,75
Chỉ số kiểm tổng (TBN), mgKOH/g 5,75
Điểm chớp cháy, °C 200
Điểm đông đặc, °C -49
Độ nhớt Brookfield ở -40˚C, cP 11000
Tài liệu sản phẩm

Dầu Truyền Động - Dầu Cầu/Nhớt Hộp Số Khác

Nhớt hộp số tự động SK ZIC ATF DEXRON 6

  • Tiêu chuẩn
  • DEXRON®-VI
  • Dung tích (L)
  • 1.0

Nhớt truyền động SK ZIC G-5 80W90

  • Cấp nhớt SAE
  • 80W90
  • Tiêu chuẩn
  • API GL-5, MIL-L-2105D
  • Dung tích (L)
  • 4.0, 20.0

Nhớt truyền động SK ZIC G-5 85W140

  • Cấp nhớt SAE
  • 85W140
  • Tiêu chuẩn
  • API GL-5, MIL-L-2105D
  • Dung tích (L)
  • 4.0, 20.0, 200.0

Nhớt hộp số tự động SK ZIC ATF 3

  • Tiêu chuẩn
  • GM DEXRON®-III; Ford Mercon; Detroit Diesel Allison C-4
  • Dung tích (L)
  • 1.0, 20.0

Nhớt hộp số tự động SK ZIC ATF SP4

  • Dung tích (L)
  • 1.0, 4.0, 200.0

Nhớt hộp số tay SK ZIC G-EP 80W90

  • Cấp nhớt SAE
  • 80W90
  • Tiêu chuẩn
  • API GL-4, MIL-L-2105D
  • Dung tích (L)
  • 4.0

Nhớt hộp số tay SK ZIC G-FF 75W85

  • Cấp nhớt SAE
  • 75W85
  • Tiêu chuẩn
  • API GL-4; MIL-L-2105A
  • Dung tích (L)
  • 1.0

Nhớt hộp số tự động SK ZIC ATF MULTI

  • Dung tích (L)
  • 1.0